Phiên âm : zhī xí biān jù.
Hán Việt : chức tịch biên lũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編織草席、鞋子。形容工作粗賤, 地位卑下。《三國演義》第一四回:「汝乃織席編屨之夫, 今輒占據大郡, 與諸侯同列;吾正欲伐汝, 汝卻反欲圖我!深為可恨!」