VN520


              

織女

Phiên âm : zhīnǚ.

Hán Việt : chức nữ.

Thuần Việt : chức nữ; cô gái dệt vải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chức nữ; cô gái dệt vải. 舊指織女、織綢的女子.

♦Người con gái dệt vải.
♦Tương truyền là con gái của Thiên Đế 天帝, vợ của Ngưu Lang 牛郎. Sau bỏ bê công việc, bị Thiên Đế phạt, bắt vợ chồng mỗi người phải ở bên một bờ sông Ngân 銀, mỗi năm chỉ được gặp nhau một lần vào ngày 7 tháng 7 âm lịch.
♦Tên sao Chức Nữ 織女. § Còn gọi là Thiên Nữ 天女, Thiên Tôn 天孫.