VN520


              

繐帷

Phiên âm : suì wéi.

Hán Việt : huệ duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用細疏的布製成的靈帳。南朝齊.謝朓〈同謝咨議詠銅雀臺〉詩:「繐帷飄井幹, 樽酒若平生。」唐.蔣防《霍小玉傳》:「生忽見玉繐帷之中, 容貌妍麗, 宛若平生。」也作「繐帳」。