VN520


              

繐帳

Phiên âm : suì zhàng.

Hán Việt : huệ trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死者靈前的幃帳。《文選.陸機.弔魏武帝文》:「悼繐帳之冥漠, 怨西陵之茫茫。」也作「繐帷」。