Phiên âm : suì zhàng.
Hán Việt : huệ trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死者靈前的幃帳。《文選.陸機.弔魏武帝文》:「悼繐帳之冥漠, 怨西陵之茫茫。」也作「繐帷」。