Phiên âm : fán nán.
Hán Việt : phồn nan.
Thuần Việt : phức tạp khó khăn; khó khăn phức tạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phức tạp khó khăn; khó khăn phức tạp复杂困难gōngzuò fánnáncông việc khó khăn phức tạp.遇到了繁难的事.yùdào le fánnán de shì.gặp việc khó khăn phức tạp.