VN520


              

繁闹

Phiên âm : fán nào.

Hán Việt : phồn nháo.

Thuần Việt : nhộn nhịp; phồn vinh náo nhiệt; phồn thịnh; sầm uấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhộn nhịp; phồn vinh náo nhiệt; phồn thịnh; sầm uất
繁荣热闹
xīrì piānpì de yúcūn,rújīnyǐshì fánnào de shìzhèn.
làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.


Xem tất cả...