Phiên âm : fán róng.
Hán Việt : phồn vinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 茂盛, 發達, 繁華, 富強, 興盛, .
Trái nghĩa : 凋敝, 蕭條, 蕭索, 衰落, 蕭瑟, 衰微, .
經濟繁榮
♦Phồn thịnh, phát đạt, tươi tốt, sum suê. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Hủy mộc phồn vinh, Hòa phong thanh mục 卉木繁榮, 和風清穆 (Khuyến nông 勸農).♦Làm cho phồn thịnh, phát đạt. ◎Như: phát triển sanh sản, phồn vinh kinh tế 發展生產, 繁榮經濟.