Phiên âm : fán zá.
Hán Việt : phồn tạp.
Thuần Việt : phức tạp; rắc rối; rắc rối phức tạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phức tạp; rắc rối; rắc rối phức tạp (sự việc)(事情)多而杂乱也作烦杂nèiróng fánzánội dung phức tạp繁杂的家务劳动.fánzá de jiāwùláodòng.việc nhà rắc rối phức tạp.