VN520


              

繁有徒

Phiên âm : fán yǒu tú.

Hán Việt : phồn hữu đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人數眾多。《聊齋異志.卷七.金和尚》:「弟子繁有徒, 食指日千計, 遶里膏田千百畝。」也作「實繁有徒」。


Xem tất cả...