VN520


              

繁弦急管

Phiên âm : fán xián jí guǎn.

Hán Việt : phồn huyền cấp quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁密而急促的管弦之音。例這旦角唱工要得, 這一陣繁弦急管, 她硬是一字一音交代得清清楚楚!
繁密而急促的管弦之音。唐.錢起〈瑪瑙杯歌〉:「繁弦急管催獻酬, 倏若飛空生羽翼。」也作「急管繁絃」、「急竹繁絲」。


Xem tất cả...