VN520


              

繁复

Phiên âm : fán fù.

Hán Việt : phồn phục.

Thuần Việt : phiền phức; rầy rà; bề bộn phức tạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phiền phức; rầy rà; bề bộn phức tạp
多而复杂
shǒuxù fánfù
thủ tục phiền phức
有了计算机,繁复的计算工作在几秒钟之内就可以完成.
yǒu le jìsuànjī,fánfù de jìsuàn gōngzuò zài jīmiǎozhōng zhīnèi jìu kěyǐ wánchéng.
có máy tính thì những công việc tính


Xem tất cả...