Phiên âm : fán tǐ.
Hán Việt : phồn thể.
Thuần Việt : phồn thể; nguyên thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phồn thể; nguyên thể笔画未经简化的fántǐzìchữ phồn thể.chữ phồn thể指繁体字'车'的繁体是'車'.' chē ' de fántǐ shì ' chē '.chữ phồn thể của '车' là '車'