VN520


              

繁体

Phiên âm : fán tǐ.

Hán Việt : phồn thể.

Thuần Việt : phồn thể; nguyên thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phồn thể; nguyên thể
笔画未经简化的
fántǐzì
chữ phồn thể.
chữ phồn thể
指繁体字
'车'的繁体是'車'.
' chē ' de fántǐ shì ' chē '.
chữ phồn thể của '车' là '車'


Xem tất cả...