VN520


              

縷析

Phiên âm : lǚ xī.

Hán Việt : lũ tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

條分縷析.

♦Phân tích cặn kẽ. ◇Minh sử 明史: Nhi thổ ti danh mục hào tạp, nan dĩ lũ tích 而土司名目淆雜, 難以縷析 (Vân Nam thổ ti truyện tự 雲南土司傳序).