Phiên âm : lǚ xī.
Hán Việt : lũ tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
條分縷析.
♦Phân tích cặn kẽ. ◇Minh sử 明史: Nhi thổ ti danh mục hào tạp, nan dĩ lũ tích 而土司名目淆雜, 難以縷析 (Vân Nam thổ ti truyện tự 雲南土司傳序).