Phiên âm : zōng shǔ chǐ.
Hán Việt : túng thử xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種黍尺。用黍百粒, 直徑相加, 以為一尺的長度, 稱為「縱黍尺」。《宋史.卷七一.律曆志四》:「照以縱黍累尺, 管空徑三分, 容黍千七百三十;瑗以橫黍累尺, 管容黍一千二百, 而空徑三分四氂六毫。」