Phiên âm : zòng duàn miàn.
Hán Việt : túng đoạn diện.
Thuần Việt : mặt đứng; mặt dọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt đứng; mặt dọc. 縱剖面.