VN520


              

縱恣

Phiên âm : zòng zì.

Hán Việt : túng tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 節制, 抑制, .

放縱恣肆。《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「驕溢縱恣, 不顧患禍。」《三國志.卷一四.魏書.程昱傳》:「然檢御有方, 不至縱恣也。」


Xem tất cả...