VN520


              

縛住

Phiên âm : fú zhù.

Hán Việt : phược trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綁住。《三國演義》第二回:「早被張飛揪住頭髮, 扯出館驛, 直到縣前馬樁上縛住。」