VN520


              

緯象

Phiên âm : wěi xiàng.

Hán Việt : vĩ tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

星象。《晉書.卷三六.張華傳》:「華聞豫章人雷煥妙達緯象, 乃要煥宿。」