Phiên âm : wěi xiàng.
Hán Việt : vĩ tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
星象。《晉書.卷三六.張華傳》:「華聞豫章人雷煥妙達緯象, 乃要煥宿。」