Phiên âm : miǎn yīn.
Hán Việt : miễn nhân.
Thuần Việt : Maine .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Maine (tỉnh thuộc nước Pháp). 法國歷史上西北部的一個地域和以前省份, 位于諾曼底以南. 1126年和安茹統一, 當金省花王朝的亨利于1154年成為國王時它被劃歸英國. 緬因于1481年回歸法國國王的統治.