Phiên âm : dì yuē guó.
Hán Việt : đế ước quốc .
Thuần Việt : nước ký hiệp ước; các nước ký kết hiệp ước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước ký hiệp ước; các nước ký kết hiệp ước. 共同訂立某項條約的國家.