VN520


              

緝屨

Phiên âm : qì jù.

Hán Việt : tập lũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縫製鞋子。清.汪中〈先母鄒孺人靈表〉:「母教女弟子數人, 且緝屨以為食。」