Phiên âm : qì jù.
Hán Việt : tập lũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縫製鞋子。清.汪中〈先母鄒孺人靈表〉:「母教女弟子數人, 且緝屨以為食。」