Phiên âm : jiān shé bì kǒu.
Hán Việt : giam thiệt bế khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 緘口不言, .
Trái nghĩa : , .
閉口不說話。元.亢文苑〈一枝花.琴聲動鬼神套.梁州〉曲:「看別人苫眼鋪眉, 笑自己緘舌閉口。」