VN520


              

緘舌閉口

Phiên âm : jiān shé bì kǒu.

Hán Việt : giam thiệt bế khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 緘口不言, .

Trái nghĩa : , .

閉口不說話。元.亢文苑〈一枝花.琴聲動鬼神套.梁州〉曲:「看別人苫眼鋪眉, 笑自己緘舌閉口。」