VN520


              

綻放

Phiên âm : zhàn fàng.

Hán Việt : trán phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開放。例春天一到, 百花綻放, 景色十分迷人。
開放。如:「春天一到, 百花綻放, 萬紫千紅, 景物迷人。」
綻放, 可以是:*綻放(周蕙專輯), 周蕙音樂專輯.*綻放(特洛伊·希文專輯), 澳洲歌手特洛伊·希文音樂專輯《Bloom》.*綻放(電影), 導演吳祖雲, 主演姚星彤、顧琴燁....閱讀更多