VN520


              

綸扉

Phiên âm : lún fēi.

Hán Việt : luân phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮殿的門。明.陸世廉《西臺記》第一齣:「綸扉身踐, 從來望實崇高。」