Phiên âm : lún fēi.
Hán Việt : luân phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮殿的門。明.陸世廉《西臺記》第一齣:「綸扉身踐, 從來望實崇高。」