Phiên âm : cǎi bǐ shēng huā.
Hán Việt : 綵 bút sanh hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人才思敏捷, 文章佳妙。參見「夢筆生花」條。元.湯式〈賞花時.昔日東華套.么〉:「翠袖分香行處有, 綵筆生花夢境熟。」義參「夢筆生花」。見「夢筆生花」條。