VN520


              

網路連線型光碟櫃

Phiên âm : wǎng lù lián xiàn xíng guāng dié guì.

Hán Việt : võng lộ liên tuyến hình quang điệp quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可用網路連線的光碟櫃。藉由網路連線, 光碟櫃的光碟容量可作倍數的提昇。


Xem tất cả...