Phiên âm : wǎng lù lián xiàn xíng guāng dié guì.
Hán Việt : võng lộ liên tuyến hình quang điệp quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可用網路連線的光碟櫃。藉由網路連線, 光碟櫃的光碟容量可作倍數的提昇。