Phiên âm : wǎng mín.
Hán Việt : võng dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dân mạng (Internet). Cũng gọi là võng hữu 網友. § Tiếng Anh: Internet users.