VN520


              

網民

Phiên âm : wǎng mín.

Hán Việt : võng dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dân mạng (Internet). Cũng gọi là võng hữu 網友. § Tiếng Anh: Internet users.


Xem tất cả...