Phiên âm : gāng jì fèi shǐ.
Hán Việt : cương kỉ phế thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家的綱常秩序鬆弛。《漢書.卷九九.王莽傳上》:「朝政崩壞, 綱紀廢弛。」明.朱鼎《玉鏡臺記》第一四齣:「劉曜耽嗜麴櫱, 綱紀廢弛。雖據關中, 濟得甚事?」