VN520


              

綱提領挈

Phiên âm : gāng tí lǐng qì.

Hán Việt : cương đề lĩnh khiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「提綱挈領」。見「提綱挈領」條。