VN520


              

綰轂

Phiên âm : wǎn gǔ.

Hán Việt : oản cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

統攝, 猶如車輻之湊集在轂。比喻扼住要衝。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「然四塞, 棧道千里, 無所不通, 唯褒斜綰轂其口, 以所多易所鮮。」