Phiên âm : wǎn gǔ.
Hán Việt : oản cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
統攝, 猶如車輻之湊集在轂。比喻扼住要衝。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「然四塞, 棧道千里, 無所不通, 唯褒斜綰轂其口, 以所多易所鮮。」