Phiên âm : qí jīn.
Hán Việt : kì cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青黑色的佩巾, 古時未出嫁女子的服飾。《詩經.鄭風.出其東門》:「縞衣綦巾, 聊樂我員。」