VN520


              

綢帷

Phiên âm : zī wéi.

Hán Việt : trù duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容林木繁茂。《莊子.漁父》:「孔子遊乎綢帷之林, 休坐乎杏壇之上。」