Phiên âm : lǜ sè zhí wù.
Hán Việt : lục sắc thực vật.
Thuần Việt : thực vật xanh; cây xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật xanh; cây xanh. 含有葉綠素的植物, 除少數細菌、真菌、一部分藻類和若干寄生的高等植物以外, 常見的植物都是綠色植物.