Phiên âm : suí jìng.
Hán Việt : tuy tĩnh.
Thuần Việt : bình định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình định. 安撫, 使保持地方平靜. 過去反動政府常用"綏靖"字樣掩飾它鎮壓人民的殘暴統治.