VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
綏和
Phiên âm :
Suī hé.
Hán Việt :
Tuy Hòa.
Thuần Việt :
TP Tuy Hòa.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
綏芬河 (suī fēn hé) : tuy phân hà
綏德 (suí dé) : Tuy Đức
綏風 (suí fēng) : Tuy Phong
綏福 (suí fú) : Tuy Phước
綏寧 (suī níng) : tuy ninh
綏靖 (suí jìng) : bình định
綏安 (suíān) : Tuy An
綏和 (Suī hé) : TP Tuy Hòa
綏定 (suī dìng) : tuy định