VN520


              

給個棒錘當針認

Phiên âm : gěi ge bàng chuí dàng zhēn rèn.

Hán Việt : cấp cá bổng chùy đương châm nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻人不知變通。如:「小王是一個實心眼兒的人, 給個棒錘當針認, 沒想到一句玩笑話, 他卻認了真。」