Phiên âm : gěi yǐ yán sè.
Hán Việt : cấp dĩ nhan sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使出厲害的手段讓人難堪或警惕。如:「他們既然讓我下不了臺, 我一定要給以顏色。」