VN520


              

絡驛

Phiên âm : luò yì.

Hán Việt : lạc dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Qua lại không ngớt, liền nối không dứt. § Cũng viết là 駱驛. ◇Trương Hành 張衡: Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân 男女姣服, 駱驛繽紛 (Nam đô phú 南都賦) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.