Phiên âm : lào zi.
Hán Việt : lạc tử.
Thuần Việt : túi lưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. túi lưới. 依照所裝的物件的形狀, 用線結成的網狀的小袋子.