VN520


              

絆住

Phiên âm : bàn zhù.

Hán Việt : bán trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行動受到阻礙、不自由。《紅樓夢》第二○回:「我說呢!虧在那裡絆住, 不然, 早就飛了來了。」《紅樓夢》第五七回:「暗裡只用一根紅絲, 把這兩個人的腳絆住。」