VN520


              

紾臂

Phiên âm : zhěn bì.

Hán Việt : chẩn tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vặn cánh tay. § Do câu viết của: ◇Mạnh Tử 孟子: Chẩn huynh chi tí nhi đoạt chi thực 紾兄之臂而奪之食 (Cáo tử hạ 告子下) Vặn cánh tay của anh mà đoạt lấy đồ ăn.