VN520


              

紫芝眉宇

Phiên âm : zǐ zhī méi yǔ.

Hán Việt : tử chi mi vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紫芝, 唐人元德秀的字。紫芝眉宇是房琯感嘆, 自己每次見到元德秀眉宇溢出的靈氣時, 名利之心便皆盡去。見《新唐書.卷一九四.卓行傳.元德秀傳》。後即用為稱讚他人相貌之詞。


Xem tất cả...