VN520


              

紫色蛙聲

Phiên âm : zǐ sè wā shēng.

Hán Việt : tử sắc oa thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紫色, 不純正的雜色。蛙聲, 淫邪的樂聲。紫色蛙聲比喻以假亂真。《漢書.卷九九.王莽傳下.贊下》:「紫色蛙聲, 餘分閨位。」


Xem tất cả...