Phiên âm : zǐ ní.
Hán Việt : tử nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 印泥, .
Trái nghĩa : , .
印泥。古人書函用泥封, 並戳印以為憑信, 漢天子用紫泥, 故紫泥亦指詔書。唐.李白〈玉壺吟〉詩:「鳳凰初下紫泥詔, 謁帝稱觴登御筵。」