VN520


              

紫泥

Phiên âm : zǐ ní.

Hán Việt : tử nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 印泥, .

Trái nghĩa : , .

印泥。古人書函用泥封, 並戳印以為憑信, 漢天子用紫泥, 故紫泥亦指詔書。唐.李白〈玉壺吟〉詩:「鳳凰初下紫泥詔, 謁帝稱觴登御筵。」


Xem tất cả...