VN520


              

級距

Phiên âm : jí jù.

Hán Việt : cấp cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等級間的差距。例政府按照人民收入的高低, 分成各種稅率級距。
等級間的差距。如:「政府按照人民收入的高低, 分成各種稅率級距。」