VN520


              

紋風不動

Phiên âm : wén fēng bù dòng.

Hán Việt : văn phong bất động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一點也不動。形容鎮靜、沈著的態度。例每個人都跑去看熱鬧, 唯獨他紋風不動的坐在那裡。
形容一點也不動。如:「每個人都跑去看熱鬧, 唯獨他紋風不動地坐在那裡。」