Phiên âm : wén fēng bù dòng.
Hán Việt : văn phong bất động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一點也不動。形容鎮靜、沈著的態度。例每個人都跑去看熱鬧, 唯獨他紋風不動的坐在那裡。形容一點也不動。如:「每個人都跑去看熱鬧, 唯獨他紋風不動地坐在那裡。」