VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紈绔
Phiên âm :
wán kù.
Hán Việt :
hoàn khố .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
紈绔子弟.
紈褲 (wán kù ) : hoàn khố
紈褲子弟 (wán kù zǐ dì) : hoàn khố tử đệ
紈扇 (wán shàn) : quạt lụa
紈绔 (wán kù) : hoàn khố