Phiên âm : yuē jì.
Hán Việt : ước kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約略估算。例這次的演唱會, 約計有五萬名觀眾參加。約略估算。《三國演義》第三四回:「乃即日破土斷木, 燒瓦磨磚, 築銅雀臺於漳河之上。約計一年而工畢。」