Phiên âm : zhòu gùn.
Hán Việt : trụ côn .
Thuần Việt : cái ngáng hậu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái ngáng hậu (đoạn gỗ ở phía đuôi ngựa, giằng vào yên, giữ yên không trượt về phía trước.). (紂棍兒)系在驢馬等尾下的橫木, 兩端用繩子連著鞍子, 防止鞍子往前滑.