Phiên âm : nuò mǐ.
Hán Việt : nhu mễ.
Thuần Việt : gạo nếp; nếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạo nếp; nếp. 糯稻碾出的米, 富于黏性, 可以做做糕點, 也可以釀酒. 也叫江米.